Sợi Carbon Torayca
Mô tả
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VẢI CARBON TORAYCA Nhật Bản

LOẠI |
TÊN SѵN PHẨM |
KIỂU |
Tính chất sợi |
Mật độ sợi Carbon (g/m2) |
Độ dày (mm) |
Chiều rộng (cm) |
Chiều dài cuộn (m/cuộn) |
||
Mã sợi |
Lực
căng (MPa) |
Môđun
đàn hồi (GPa) |
|||||||
CHỊU LỰC CAO |
UT70-20G | 1 chiều | T700S | 4900 | 230 | 200 | 0.111 | 25,33,50 | 50 |
UT70-30G | 1 chiều | T700S | 4900 | 230 | 300 | 0.167 | 25,33,50 | 50 | |
UT70-40G | 1 chiều | T700S | 4900 | 230 | 400 | 0.222 | 50 | 50 | |
UT70-45G | 1 chiều | T700S | 4900 | 230 | 450 | 0.25 | 50 | 50 | |
UT70-60G | 1 chiều | T700S | 4900 | 230 | 600 | 0.333 | 50 | 50 | |
BT70-20 | 2 chiều | T700S | 4900 | 230 | 0o 100
90o 100 |
0o 0.056
90o 0.056 |
100 | 50 | |
BT70-30 | 2 chiều | T700S | 4900 | 230 | 0o 150
90o 150 |
0o 0.083
90o 0.083 |
100 | 50 | |
ĐÀN
HỒI CAO |
UM46-30G | 1 chiều | M46J | 4020 | 436 | 300 | 0.163 | 25 | 50 |
UM46-34G | 1 chiều | M46J | 4020 | 436 | 340 | 0.185 | 25 | 50 | |
UM46-40G | 1 chiều | M46J | 4020 | 436 | 400 | 0.217 | 25 | 50 |
Ưu điểm:
- Gia cường kết cấu bê tông chịu được động đất
- Siêu nhẹ siêu bền
- Thi công nhanh
- Kết cấu sau khi gia cường chịu mỏi tốt